EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outdwell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outdwell
outdwell
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ outdwelt, outdwelled+ở quá lâu
← Xem thêm từ outdrunken
Xem thêm từ outdweller →
Từ vựng liên quan
dwell
el
ell
o
ou
out
ut
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…