ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outdoorsy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outdoorsy


outdoorsy /aut'dɔ:zi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài trời
outdoorsy life → cuộc sống ngoài trời
  thích sống ngoài trời (người)

Các câu ví dụ:

1. The new rock climbing trips will give the outdoorsy and adventurous types a memorable day at the famous Marble Mountains, a group of five marble and limestone mountains.


Xem tất cả câu ví dụ về outdoorsy /aut'dɔ:zi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…