outdoors /'aut'dɔ:z/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ở ngoài trời, ở ngoài nhà
danh từ
khu vực bên ngoài (một toà nhà...)
ngoài trời
Các câu ví dụ:
1. He added he has taken to wearing a face mask outdoors or holding his breath to avoid the unpleasant smell.
Xem tất cả câu ví dụ về outdoors /'aut'dɔ:z/