ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outdoors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outdoors


outdoors /'aut'dɔ:z/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ở ngoài trời, ở ngoài nhà

danh từ


  khu vực bên ngoài (một toà nhà...)
  ngoài trời

Các câu ví dụ:

1. He added he has taken to wearing a face mask outdoors or holding his breath to avoid the unpleasant smell.


Xem tất cả câu ví dụ về outdoors /'aut'dɔ:z/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…