EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
out-of-truth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
out-of-truth
out-of-truth /'autəv'tru:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(kỹ thuật) không khớp
* phó từ
không đúng
← Xem thêm từ out-of-the-way
Xem thêm từ out-of-work →
Từ vựng liên quan
o
of
ou
out
ru
rut
ruth
truth
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…