ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ out-of-truth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng out-of-truth


out-of-truth /'autəv'tru:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (kỹ thuật) không khớp
* phó từ
  không đúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…