ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ out-of-work

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng out-of-work


out-of-work /'autəv'wə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có việc làm, thất nghiệp

danh từ


  người thất nghiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…