EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
out-of-work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
out-of-work
out-of-work /'autəv'wə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có việc làm, thất nghiệp
danh từ
người thất nghiệp
← Xem thêm từ out-of-truth
Xem thêm từ out-relief →
Từ vựng liên quan
o
of
or
ou
out
ut
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…