EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
otoscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
otoscope
otoscope /'outəskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) ống soi tai
← Xem thêm từ otosclerosis
Xem thêm từ otoscopes →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
o
op
ope
os
ot
pe
sc
scope
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…