ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ otosclerosis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng otosclerosis


otosclerosis /,outəskliə'rousis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng xơ cứng tai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…