EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
otoscleroses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
otoscleroses
otosclerosis /,outəskliə'rousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng xơ cứng tai
← Xem thêm từ otorrhea
Xem thêm từ otosclerosis →
Từ vựng liên quan
er
eros
o
os
ot
rose
roses
sc
sclerose
scleroses
se
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…