EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthotropism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthotropism
orthotropism /ɔ:'θɔtrəpizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) tính hướng thắng
← Xem thêm từ orthotropic
Xem thêm từ orthotropous →
Từ vựng liên quan
ho
hot
is
ism
o
op
or
ort
ot
pi
tho
tropism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…