EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthoselection
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthoselection
orthoselection
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chọn lọc định hướng
← Xem thêm từ orthoscopic
Xem thêm từ orthosomatic →
Từ vựng liên quan
ec
ect
el
elect
election
ho
hose
ion
lection
o
on
or
ort
os
se
select
selection
tho
those
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…