EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthophoria
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthophoria
orthophoria
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nhìn cân đối
← Xem thêm từ orthophony
Xem thêm từ orthophosphate →
Từ vựng liên quan
ho
hop
o
op
or
ort
ri
ria
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…