EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthophony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthophony
orthophony
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chỉnh thanh học
← Xem thêm từ orthopedy
Xem thêm từ orthophoria →
Từ vựng liên quan
ho
hon
hop
o
on
op
or
ort
phon
phony
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…