EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthogonalize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthogonalize
orthogonalize
Phát âm
Ý nghĩa
trực giao hoá
← Xem thêm từ orthogonalization
Xem thêm từ orthogonally →
Từ vựng liên quan
go
gonal
ho
hog
li
o
on
or
ort
orthogonal
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…