EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthogamous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthogamous
orthogamous /ɔ:'θɔgəməs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) trực giao
← Xem thêm từ orthoevolution
Xem thêm từ orthogamy →
Từ vựng liên quan
AM
am
gam
ho
hog
mo
o
ogam
or
ort
ou
tho
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…