EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthoevolution
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthoevolution
orthoevolution
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tiến hoá thẳng/định hướng
← Xem thêm từ orthoepy
Xem thêm từ orthogamous →
Từ vựng liên quan
evolution
ho
hoe
ion
o
on
or
ort
tho
ti
ut
vol
volution
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…