EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthodontic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthodontic
orthodontic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) thuật chỉnh răng
← Xem thêm từ orthodontia
Xem thêm từ orthodontics →
Từ vựng liên quan
do
don
ho
hod
ic
nt
o
od
odontic
on
ontic
or
ort
tho
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…