EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthodontia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthodontia
orthodontia /,ɔ:θou'dɔnʃiə/ (orthodontics) /,ɔ:θou'dɔntiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thuật chỉnh răng
← Xem thêm từ orthocomplement
Xem thêm từ orthodontic →
Từ vựng liên quan
do
don
ho
hod
nt
o
od
on
or
ort
tho
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…