EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ornithopod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ornithopod
ornithopod
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khủng long chân chim
* tính từ
thuộc khủng long chân chim
← Xem thêm từ ornithophilous
Xem thêm từ ornithopter →
Từ vựng liên quan
ho
hop
it
ni
nit
o
od
op
or
po
pod
rn
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…