EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ornithophilous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ornithophilous
ornithophilous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ưa chim
← Xem thêm từ ornithomancy
Xem thêm từ ornithopod →
Từ vựng liên quan
hi
ho
hop
Ilo
ilo
it
lo
ni
nit
o
op
or
ou
phi
rn
tho
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…