EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ornamentalism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ornamentalism
ornamentalism /,ɔ:nə'mentəlizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật trang hoàng, thuật trang trí
← Xem thêm từ ornamental
Xem thêm từ ornamentalist →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
amenta
en
ent
is
ism
li
me
men
menta
mental
mentalism
name
nt
o
or
ornament
ornamental
rn
rna
ta
tali
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…