EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orienteering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orienteering
orienteering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môn chạy định hướng
← Xem thêm từ oriented
Xem thêm từ orienting →
Từ vựng liên quan
en
ent
er
erin
in
nt
o
or
orient
ri
ring
tee
teer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…