EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ordo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ordo
ordo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều ordos, ordines
danh sách các ngày lễ hội của Công giáo trong năm
← Xem thêm từ ordnance survey
Xem thêm từ ordonnance →
Từ vựng liên quan
do
o
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…