EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ordonnance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ordonnance
ordonnance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(pháp luật) sự bố trí, phối hợp, trình bày
pháp lệnh, pháp điển; mệnh lệnh tư pháp
← Xem thêm từ ordo
Xem thêm từ ordonnancees →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
do
don
donna
nance
o
on
or
ordo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…