ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ordnance survey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ordnance survey


ordnance survey

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cục bản đồ; bản đồ chính xác và chi tiết (của Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…