ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orderly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orderly


orderly /'ɔ:dəli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thứ tự, ngăn nắp
  phục tùng kỷ luật
  (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh
orderly book → sổ nhật lệnh
orderly officer → sĩ quan trực nhật
orderly room → bàn giấy đại đội (ở trại)

danh từ


  lính liên lạc
  người phục vụ (ở bệnh viện quân y)
  công nhân quét đường

Các câu ví dụ:

1. Rallies elsewhere across the country were boisterous but mostly orderly, even festive.


Xem tất cả câu ví dụ về orderly /'ɔ:dəli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…