EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orderly bin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orderly bin
orderly bin /'ɔ:dəli'bin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sọt rác, thùng rác (ngoài đường)
← Xem thêm từ orderly
Xem thêm từ orders →
Từ vựng liên quan
bi
bin
er
in
o
or
order
orderly
rly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…