ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orderly bin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orderly bin


orderly bin /'ɔ:dəli'bin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sọt rác, thùng rác (ngoài đường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…