EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orderling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orderling
orderling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bài trí, an bài, chỉnh lý, điều chỉnh
← Xem thêm từ orderliness
Xem thêm từ orderly →
Từ vựng liên quan
er
in
li
ling
o
or
order
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…