ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orderling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orderling


orderling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự bài trí, an bài, chỉnh lý, điều chỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…