EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orderliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orderliness
orderliness /'ɔ:dəlinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thứ tự, sự ngăn nắp
sự phục tùng kỷ luật
← Xem thêm từ orderlies
Xem thêm từ orderling →
Từ vựng liên quan
er
in
li
line
lines
o
or
order
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…