ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orderliness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orderliness


orderliness /'ɔ:dəlinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thứ tự, sự ngăn nắp
  sự phục tùng kỷ luật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…