orderly /'ɔ:dəli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thứ tự, ngăn nắp
phục tùng kỷ luật
(quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh
orderly book → sổ nhật lệnh
orderly officer → sĩ quan trực nhật
orderly room → bàn giấy đại đội (ở trại)
danh từ
lính liên lạc
người phục vụ (ở bệnh viện quân y)
công nhân quét đường