EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orbitomalar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orbitomalar
orbitomalar
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc xương hàm ổ mắt
← Xem thêm từ orbiting
Xem thêm từ orbitonasal →
Từ vựng liên quan
alar
bi
bit
it
ITO
la
lar
ma
malar
o
om
or
orb
orbit
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…