EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malar
malar /'meilə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) má
danh từ
(giải phẫu) xương gò má
← Xem thêm từ malapropos
Xem thêm từ malaria →
Từ vựng liên quan
alar
la
lar
m
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…