ex. Game, Music, Video, Photography

or bats descended from creatures that chose this area to live.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ om. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

or bats descended from creatures that chose this area to live.

Nghĩa của câu:

om


Ý nghĩa

@om
* danh từ
- vt của Order of Merit
- Huân chương chiến công

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…