EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opportuneness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opportuneness
opportuneness /'ɔpətju:nnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất hợp, tính chất thích hợp
tính chất đúng lúc, tính chất phải lúc
← Xem thêm từ opportunely
Xem thêm từ opportunism →
Từ vựng liên quan
en
o
op
opp
opportune
or
ort
po
port
pp
ss
tun
tune
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…