EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opportunely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opportunely
opportunely
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thích hợp, thuận lợi
đúng lúc, phải lúc
← Xem thêm từ opportune
Xem thêm từ opportuneness →
Từ vựng liên quan
el
o
op
opp
opportune
or
ort
po
port
pp
tun
tune
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…