ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opportune

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opportune


opportune /'ɔpətju:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hợp, thích hợp
  đúng lúc, phải lúc

Các câu ví dụ:

1. "The question of whether life might have originated or existed on Mars is a lot more opportune now that we know that organic molecules were present on its surface at that time.


Xem tất cả câu ví dụ về opportune /'ɔpətju:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…