ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ operating-theatre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng operating-theatre


operating-theatre /'ɔpəreitiɳ,θiətə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) phòng mổ (để dạy sinh viên)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…