ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Operating gearing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Operating gearing


Operating gearing

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tỷ phần chi phí nghiệp vụ cố định.
+ Là một số đo tỷ lệ phần trăm các nghiệp vụ của một doanh nghiệp cấu thành nên các chi phí cố định, phép phân tích điểm hoà vốn có thể được sử dụng để xác định tỷ số này.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…