EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gearing
gearing /'giəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)
(kỹ thuật) sự ăn khớp (các bánh răng); sự truyền động bánh răng
← Xem thêm từ Gearing
Xem thêm từ Gearing ratio →
Từ vựng liên quan
ea
ear
earing
g
gear
Gearing
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…