ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gearing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gearing


gearing /'giəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)
  (kỹ thuật) sự ăn khớp (các bánh răng); sự truyền động bánh răng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…