EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opening-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opening-up
opening-up
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem opening out
← Xem thêm từ opening time
Xem thêm từ openings →
Từ vựng liên quan
en
in
ni
o
op
ope
open
opening
pe
pen
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…