EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Open economy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Open economy
Open economy
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Nền kinh tế mở.
+ Là một nền kinh tế tham gia vào thương mại quốc tế.
← Xem thêm từ open-eared
Xem thêm từ Open economy economics →
Từ vựng liên quan
co
con
ec
economy
en
my
no
o
om
on
ono
op
ope
open
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…