EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-eared
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-eared
open-eared /'oupn'iəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chăm chú
to listen open eared to someone
→ chăm chú nghe ai
← Xem thêm từ open-door
Xem thêm từ Open economy →
Từ vựng liên quan
are
ea
ear
eared
en
o
op
ope
open
pe
pen
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…