ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ open-eared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng open-eared


open-eared /'oupn'iəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chăm chú
to listen open eared to someone → chăm chú nghe ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…