EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-door
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-door
open-door /'oupn'dɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cửa ngỏ
the open door policy
→ chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán)
← Xem thêm từ open door
Xem thêm từ open-eared →
Từ vựng liên quan
do
door
en
o
op
ope
open
or
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…