EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-cheque
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-cheque
open-cheque
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
séc còn giá trị; chưa bị gạch chéo, chưa lãnh tiền
← Xem thêm từ open chain
Xem thêm từ open city →
Từ vựng liên quan
ch
Cheque
cheque
en
he
o
op
ope
open
pe
pen
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…