ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ open-cheque

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng open-cheque


open-cheque

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  séc còn giá trị; chưa bị gạch chéo, chưa lãnh tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…