ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Cheque

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Cheque


Cheque

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Séc
+ Một loại chứng từ thường được cấp dưới dạng in sẵn bởi một ngân hàng, yêu cầu ngân hàng chuyển từ tài khoản VÃNG LAI của người rút sang người định danh được trả.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…