EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open chain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open chain
open chain /'oupn'tʃein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) mạch hở
← Xem thêm từ open-cast
Xem thêm từ open-cheque →
Từ vựng liên quan
ai
ch
cha
chain
en
ha
in
o
op
ope
open
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…