EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-and-shut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-and-shut
open-and-shut /'oupənənd'ʃʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định
an open and shut case
→ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một trường hợp rõ rành rành, dễ giải quyết
← Xem thêm từ open-air
Xem thêm từ open-armed →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
en
hut
o
op
ope
open
pe
pen
sh
shu
shut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…