EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-air
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-air
open-air /'oupn'eə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngoài trời
an open air life
→ cuộc sống ở ngoài trời
← Xem thêm từ Open access resource
Xem thêm từ open-and-shut →
Các câu ví dụ:
1. “Hoi An is like an
open-air
studio.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về open-air /'oupn'eə/
Từ vựng liên quan
ai
air
en
o
op
ope
open
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…