ex. Game, Music, Video, Photography

“Hoi An is like an open-air studio.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ open-air. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“Hoi An is like an open-air studio.

Nghĩa của câu:

open-air


Ý nghĩa

@open-air /'oupn'eə/
* tính từ
- ngoài trời
=an open-air life+ cuộc sống ở ngoài trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…