ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ open-armed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng open-armed


open-armed /'oupn'ɑ:md/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  niềm nở, ân cần (sự đón tiếp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…