EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
open-armed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
open-armed
open-armed /'oupn'ɑ:md/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
niềm nở, ân cần (sự đón tiếp)
← Xem thêm từ open-and-shut
Xem thêm từ open book →
Từ vựng liên quan
arm
armed
en
me
med
o
op
ope
open
pe
pen
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…