ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opaques

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opaques


opaque /ou'peik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mờ đục, không trong suốt
  (vật lý) chắn sáng
  tối tăm
  kém thông minh, trì độn

danh từ


  cái mờ đục, cái không trong suốt

@opaque
  (vật lí) chắn sáng; không nhìn thấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…